Đồng hành cùng Quý khách hàng đang có dự định sửa chữa và cải tạo lại nhà ở, nhà văn phòng, nhà xưởng của mình tại Bình Dương và các tỉnh lân cận, hoặc muốn thay đổi lại kiến trúc phù hợp với công năng sử dụng thì hãy liên hệ với Xây dựng NTC
Xây dựng NTC luôn có sự thay đổi và cập nhật báo giá dịch vụ sửa chữa trọn gói mới nhất 2023 cùng với quý khách hàng. Quý khách hãy liên hệ với công ty để cùng lên kế hoạch chuẩn bị tốt nhất cho từng hạng mục sửa nhà của quý vị nhé.
Nhu cầu sửa chữa tăng cao, dịch vụ sửa chữa trọn gói ngày một nhiều trên địa bàn Bình Dương, Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, điều này đã dẫn đến nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm được công ty cung cấp dịch vụ đúng giá, đảm bảo uy tín, chất lượng.
Để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ sửa chữa - cải tạo phổ biến, hoặc Quý khách hàng để lại thông tin nhân viên Xây dựng NTC với nhiều năm kinh nghiệm sẽ tiến hành khảo sát và tư vấn một cách chi tiết phù hợp với nhu cầu và ngân sách, hoặc Quý vị liên hệ (Hotline : 0976.405.535).
Xây dựng NTC xin gửi tới quý khách hàng báo giá dịch vụ sửa chữa, cải tạo nhà dân dụng và công nghiệp mới nhất 2023.
* CÔNG TÁC THÁO DỠ VÀ CÔNG TÁC VÁN KHUÔN - CỐT THÉP - BÊ TÔNG
|
BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA - CẢI TẠO | ||||
STT | HẠNG MỤC SỬA CHỮA | CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | ĐƠN VỊ TÍNH | NHÂN CÔNG (đồng) | VẬT TƯ (đồng) |
CÔNG TÁC THÁO DỠ | |||||
1 | Đập tường | m2 | 35.000 - 45.000 | ||
2 | Đục gạch nền nhà | m2 | 38.000 - 42.000 | ||
3 | Đục gạch tường nhà | m2 | 40.000 - 45.000 | ||
4 | Tháo dỡ mái tôn cũ | m2 | 12.000 - 15.000 | ||
5 | Tháo trần Laphong | m2 | 10.000 - 12.000 | ||
6 | Tháo dỡ tủ bếp cũ | bộ | 250.000 - 350.000 | ||
7 | Tháo dỡ cửa cũ | bộ | 70.000 -75.000 | ||
8 | San lấp, nâng nền nhà | Xà bần + Cát san lấp | m3 | 80.000 - 100.000 | 300.000 - 400.000 |
CÔNG TÁC VÁN KHUÔN - CỐT THÉP - BÊ TÔNG | |||||
1 | Công tác ván khuôn | m2 | 140.000 | 120.000 | |
2 | Công tác cốt thép | Thép Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật | kg | 4.500 | 18.000 - 22.000 |
3 | Công tác bê tông | Đá xanh, Cát sạch, Xi măng Hà Tiên |
m3 | 300.000 | 1.650.000 - 1.800.000 |
* CÔNG TÁC XÂY TÔ - ỐP LÁT GẠCH
|
BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA - CẢI TẠO | ||||
STT | HẠNG MỤC SỬA CHỮA | CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | ĐƠN VỊ TÍNH | NHÂN CÔNG (đồng) | VẬT TƯ (đồng) |
CÔNG TÁC THÁO DỠ | |||||
1 | Xây tường dày 10cm | Gạch ống 8x8x18 Tuynen BD | m2 | 75.000 | 135.000 |
2 | Xây tường dày 20cm | Gạch ống 8x8x18 Tuynen BD | m2 | 130.000 | 260.000 |
3 | Xây tường gạch thẻ dày 10cm | Gạch thẻ 4x8x18 Tuynen BD | m2 | 120.000 | 175.000 |
4 | Tô trát vữa tường ngoài | Cát sạch, Xi măng Hà Tiên | m2 | 75.000 | 80.000 |
5 | Tô trát vữa tường trong | Cát sạch, Xi măng Hà Tiên | m2 | 70.000 | 80.000 |
6 | Cán vữa nền nhà | Cát sạch, Xi măng Hà Tiên | m2 | 55.000 | 75.000 |
CÔNG TÁC ỐP LÁT | |||||
1 | Lát gạch nền nhà | Gạch bóng kín | m2 | 90.000 | 250.000 - 450.000 |
2 | Ốp gạch tường | Gạch bóng kín | m2 | 120.000 | 250.000 - 450.000 |
3 | Ốp gạch len tường | Gạch bóng kín | m2 | 25.000 | 80.000 - 100.000 |
* CÔNG TÁC ĐIỆN NƯỚC - THẠCH CAO - SƠN NƯỚC VÀ CHỐNG THẤM
|
BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA - CẢI TẠO | ||||
STT | HẠNG MỤC SỬA CHỮA | CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | ĐƠN VỊ TÍNH | NHÂN CÔNG (đồng) | VẬT TƯ (đồng) |
CÔNG TÁC ĐIỆN - NƯỚC | |||||
1 | Công tác điện | Cadivi , Sino,.. | m2 | 85.000 | 80.000 - 90.000 |
2 | Công tác cấp thoát nước | Ống Bình Minh, Phụ kiện BM | bộ | 85.000 | 70.000 - 80.000 |
CÔNG TÁC THẠCH CAO | |||||
1 | Trần thạch cao thả | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 165.000 - 175.000 | |
2 | Trần thạc cao phẳng | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 155.000 - 160.000 | |
3 | Trần thạch cao trang trí | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 170.000 - 180.000 | |
4 | Vách ngăn thạch cao (02 mặt ) | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 250.000 - 280.000 | |
CÔNG TÁC SƠN | |||||
1 | Bả matix nội thất | Việt Mỹ, Dulux | m2 | 22.000 | 22.000 - 25.000 |
2 | Bả matix ngoại thất | Việt Mỹ, Dulux | m2 | 22.000 | 25.000 - 28.000 |
3 | Lăn sơn lót, sơn phủ nội thất (1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ) | Maxilite, Dulux | m2 | 25.000 | 38.000 - 40.000 |
4 | Lăn sơn lót, sơn phủ ngoại thất (1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ) | Maxilite, Dulux | m2 | 25.000 | 40.000 - 45.000 |
5 | Sơn nền (mài tạo nhám mặt bằng, vệ sinh, hút bụi, trám chét lỗ li ti và xử lý vết nứt, lăn 1 lớp lót Epoxy bám dính, Lăn 2 lớp phủ màu hoàn thiện) | Epoxy | m2 | 85.000 |
* CÔNG TÁC ĐÁ HOA CƯƠNG - CỬA NHÔM - CỬA SẮT - LAN CAN
|
BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA - CẢI TẠO | ||||
STT | HẠNG MỤC SỬA CHỮA | CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | ĐƠN VỊ TÍNH | NHÂN CÔNG (đồng) | VẬT TƯ (đồng) |
CÔNG TÁC THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG | |||||
1 | Thi công đá Mặt tiền, Cầu thang, Bếp |
Đá đen ba gian | m2 | 950.000 | |
2 | Đá đen Huế | m2 | 1.015.000 | ||
3 | Đá nâu Anh Quốc | m2 | 1.250.000 | ||
4 | Đá Kim Sa Chung | m2 | 1.550.000 | ||
5 | Đá đỏ Brazil | m2 | 1.550.000 | ||
CÔNG TÁC THI CÔNG CỬA NHÔM - CỬA SẮT - LAN CAN | |||||
1 | Trần thạch cao thả | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 165.000 - 175.000 | |
2 | Trần thạc cao phẳng | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 155.000 - 160.000 | |
3 | Trần thạch cao trang trí | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 170.000 - 180.000 | |
4 | Vách ngăn thạch cao (02 mặt ) | Vĩnh Tường, Toàn Châu | m2 | 250.000 - 280.000 | |
CÔNG TÁC SƠN | |||||
1 | Cửa nhôm hệ 750, kính dày 5mm | Nhôm trắng hệ 750 | m2 | 950.000 | |
2 | Cửa nhôm hệ 1000, kính dày 10mm | Nhôm trắng hệ 1000 | m2 | 1.450.000 | |
3 | Cửa đi Xinfa | Nhôm Xinfa Việt Nam | m2 | 2.190.000 - 2.490.000 | |
4 | Nhôm Xinfa Nhập khẩu | m2 | 2.790.000 - 2.990.000 | ||
5 | Cửa sổ Xinfa | Nhôm Xinfa Việt Nam | m2 | 1.890.000 - 2.290.000 | |
6 | Nhôm Xinfa Nhập khẩu | m2 | 2.390.000 - 2.790.000 | ||
7 | Cửa đi, cửa sổ | Sắt hộp 3x6cm, dày 1,4ly, kính cường lực 5mm, sắt mạ kẽm | m2 | 1.190.000 - 1.290.000 | |
8 | Sắt hộp 4x8cm, dày 1,4ly, kính cường lực 8, 10mm, sắt mạ kẽm | m2 | 1.450.000 - 1.550.000 | ||
9 | Cửa cổng | Sắt hộp 4x8, dày 1,4ly, sắt mạ kẽm | m2 | 1.390.000 - 1.590.000 | |
10 | Sắt mỹ nghệ | m2 | 3.490.000 - 5.900.000 | ||
11 | Khung bảo vệ | Sắt hộp 2x2, dày 1,2ly | m2 | 490.000 - 590.000 | |
12 | Lan can cầu thang sắt | Sắt hộp 2x4, dày 1,2ly | md | 1.090.000 - 1.290.000 | |
13 | Lan can cầu thang kính cường lực | Kính cường lực 10mm, Trụ Inox | md | 750.000 - 850.000 | |
14 | Tay vịn cầu thang gỗ | Gỗ căm xe | md | 1.190.000 |
Chúng tôi cam kết:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NTC
Địa chỉ Trụ sở: 245, Hưng Định 15, Hưng Định, Thuận An, Bình Dương.
Địa chỉ VPĐD: C265, Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương.
Email: Congtyxaydungntc@gmail.com
Hotline: 0976.405.535
Website: www.xaydungntc.vn
Facebook: fb.com/ctyxaydungntc
Giấy phép kinh doanh số 3702711440 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 17/10/2018